Máy vừa in vừa bế MIMAKI CJV300
Máy vừa in vừa bế (cắt) Mimaki CJV300-130/160, sử dụng 2 đầu phun DX7 xếp so le, có thể in trên các vật liệu mực dầu như in PP có keo, decal sữa, decal trong, decal nhiệt, hiflex, giấy ảnh có keo, decal lưới … Với chức năng vừa in vừa cắt, CJV300-130/160 có thể ứng dụng đa dạng như: in tem xe máy, tem nhãn nhỏ, tem áo, decal áo,…
Máy in quảng cáo với chức năng vừa in vừa cắt, CJV300-130/160 giúp biến những ý tưởng về hình ảnh của bạn trở thành hiện thực một cách nhanh chóng và tiện lợi.
► In chất lượng cao bằng các kĩ thuật nguyên bản của Mimaki
・Chất lượng hình ảnh mượt mà vớikiểu in gợn sóng và kỹ thuật phunhạt mực chính xác
・Đa dạng kích thước hạt mực với 3 kích thước khác nhau lớn/ vừa/ nhỏ
・Bộ sấy thông minh 3 chiều độc quyền của Mimaki tối ưu hóa kích thước hạt mực.
・MAPS3 loại bỏ tình trạng phân dải màu và mật độ màu không đồng đều
► Đa dạng các chức năng In & Cắt
・Nhận biết dấu xén liên tục khi in In & Cắt tự động chất lượng cao
・Dấu xénbiên 0 (zero)loại bỏ khoảng cách biêngiữa các dấu xén, giúptiết kiệm vật liệu
・In & Cắt chất lượng cao cho phép sử dụng vật liệu mỏng như vật liệu chuyển nhiệt
・Chức năng cắt trên và cắt góc có thể cắt các đường viền ngay cả với vật liệu dày.
► Hình ảnh ứng dụng của CJV300-130/160 trong các lĩnh vực:
► Tốc độ in(SS21/BS3): Bộ mực 4C
Các kiểu in trong tài liệu này do máy in thực hiện. Cácprofileđược tập hợp chọn lọc theo loại chất liệu. Nếu không
có profilesẵn, khách hàng có thể tạo bằng cách sử dụng MPM II.
► Tốc độ in (SS21): Bộ mực 8C/6C
► Tốc độ in(SS21):Bộ mực trắng
► Tốc độ in(Sb53): Bộ mực 4C/6C
► Các đặc tính nổi bật:
- Sử dụng mực silver SS21 cho ra màu metallic cường độ cao ấn tượng, con hơn 67% so với các loại mực silver thông thường khác, dễ kết hợp màu sắc với bộ sưu tập 648 màu metallic.
- Tái tạo màu sắc rực rỡ với mực màu cam và màu đen nhạt. Mực màu cam có phổ màu rộng hơn,
cho phép kết hợp được với nhiều màu khác. Mực đen nhạt giúp tạo ra sản phẩm in chính xác, không bị dịch màu.
- Tốc độ in vượt trội – tối đa đạt 105.9 m2/h đảm bào được hiệu suất cao với đầu đôi so le và hạt mực lớn.
- Cho ra chất lượng hình ảnh mượt mà với kiểu in gợn song và kỹ thuật chấm hạt mực chính xác. Kích thước hạt mực đa dạng kèm theo bộ sấy thông minh 3 chiều độc quyền của Mimaki giúp tối ưu hóa kích thước hạt mực. MAPS3 giúp loại bỏ tình trạng phân giải màu và mật độ màu không đồng đều.
- Đa dạng các chức năng in và cắt: nhận biết dấu xén liên tục khi vừa in vừa cắt chất lượng cao, dấu xén biên không loại bỏ khoảng cách biên giữa các dấu xén. Giúp tiết kiệm được vật liệu. Chế độ vừa in vừa cắt chất lượng cao cho phép sử dụng các vật liệu mỏng như vật liệu chuyển nhiệt. Ngoài ra, chức năng cắt trên và cắt góc có thể cắt các đường viền ngay cả với vật liệu dày.

Phẩn mềm Raster Link 6 cực kỳ thông minh
► Video máy vừa in vừa bế (cắt) CJV300:
Video đang được cập nhật…. Quý khách có thể xem máy trực tiếp tại trụ sở CN công ty. Địa chỉ tại SBC Việt Nam (TPHCM)
► Thông Số Kỹ Thuật: *
CJV300-130 | CJV300-160 | ||
Đầu phun | Vi điện áp DX7 (đầu đôi xếp so le) | ||
Độ phân giải | 360 dpi,540 dpi,720 dpi, 1080 dpi, 1440 dpi | ||
Diện tích hạt mực | Từ 4PL đến 35PL | ||
Độ cao đầu in | 2.0mm/2.5mm/3.0mm * điều chỉnh bằng tay(+1.0mmor +2.0mm) | ||
Mực | Loại mực | Eco solvent ink:SS21/BS3 Sublimation Ink:Sb53 | |
Màu mực | SS21:10-color (CMYKLcLmLkOrWSi), BS3(CMYK), Sb53(BlMYKDKLbLm) | ||
Dung tích mực | SS21:440ml cartridge/2L ink pack (W/Si:220ml cartridge only)BS3:600ml ink pack/ 2L ink packSb53:440ml cartridge/2L ink pack | ||
Khổ in tối đa | Max.1,361mm (53.5”) | Max.1,610mm (63.3”) | |
Khổ vật liệu | Max.1,371mm (53.9”) | Max.1,620mm (63.7”) | |
Độ dày vật liệu | 1.0mm (0.039’”) hoặc ít hơn | ||
Trọng lượng vật liệu | 40kg(88lb) hoặc ít hơn | ||
Áp lực cắt | 10~450gf | ||
Tốc độ cắt | Speed:Max30cm/s Acceleration: Max 1G | ||
Cổng kết nối | USB 2.0, LAN for E-mail notification function (thông báo bằng Email) | ||
Điện tiêu hao | (100V) Max 1440W×2 (200V)Max 1920W×2 | ||
Nguồn điện | Pha đơn (AC100~120V/220~240V ±10%)×2 50/60Hz±1Hz | ||
Tiêu chuẩn áp dụng | VCCI class A/ FCC class A / UL60950-1ETL / CE Marking(EMC, Low VoltageandMachinery) CB report/ RoHS/ REACH・CCC(pending)・Energy Star/ RCM | ||
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: 20–30 C (68–86 F), Độ ẩm: 35–65% Rh (Không tụ hơi nước) | ||
Kích thước máy | 2,525 mm × 700 mm × 1,392 mm | 2,775 mm × 700 mm × 1,392 mm | |
Trọng lượng | 167 kg | 178 kg |
*: thông số có thể thay đổi mà không thông báo trước
Xin lưu ý:
– Bảo hành: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành nhanh nhất và chuyên nghiệp nhất tại Việt Nam với 15 kỹ sư chuyên sửa máy và kho linh kiện đầy đủ tại công ty.
Xin hãy liên hệ với Công ty SBC để mua hàng chính hãng, được hưởng dịch vụ bảo hành và linh kiện chính hãng.